Có 2 kết quả:
置入性行銷 zhì rù xìng xíng xiāo ㄓˋ ㄖㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄠ • 置入性行销 zhì rù xìng xíng xiāo ㄓˋ ㄖㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄠ
Từ điển Trung-Anh
product placement
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
product placement
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0