Có 2 kết quả:

置入性行銷 zhì rù xìng xíng xiāo ㄓˋ ㄖㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄠ置入性行销 zhì rù xìng xíng xiāo ㄓˋ ㄖㄨˋ ㄒㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

product placement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

product placement

Bình luận 0